Từ "khấu trừ" trong tiếng Việt có nghĩa là bớt lại một phần tiền nợ trong số tiền được hưởng. Nói đơn giản hơn, "khấu trừ" là hành động trừ đi một số tiền nào đó từ tổng số tiền mà bạn nhận được.
Khấu trừ vào lương: Khi bạn làm việc, công ty sẽ khấu trừ một phần lương của bạn để đóng thuế. Ví dụ: "Tháng này, lương của tôi là 10 triệu, nhưng sau khi khấu trừ thuế, tôi chỉ nhận được 8 triệu."
Khấu trừ vào kinh phí: Trong một dự án, nếu có một số chi phí không cần thiết, ban quản lý có thể quyết định khấu trừ chúng từ kinh phí. Ví dụ: "Chúng tôi sẽ khấu trừ các chi phí không hợp lý vào kinh phí dự án này."
Trừ: Là từ có nghĩa tương tự, nhưng thường được dùng trong các ngữ cảnh không chính thức hoặc ít phức tạp hơn. Ví dụ: "Tôi sẽ trừ đi số tiền này trong tổng chi phí."
Giảm: Là từ chỉ việc làm cho một cái gì đó ít đi, nhưng không cụ thể như "khấu trừ". Ví dụ: "Chúng ta cần giảm chi phí trong tháng này."
"Khấu trừ" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực tài chính, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách thức tính toán các khoản tiền trong các giao dịch và hợp đồng.