Characters remaining: 500/500
Translation

khấu trừ

Academic
Friendly

Từ "khấu trừ" trong tiếng Việt có nghĩabớt lại một phần tiền nợ trong số tiền được hưởng. Nói đơn giản hơn, "khấu trừ" hành động trừ đi một số tiền nào đó từ tổng số tiền bạn nhận được.

Định nghĩa cụ thể:
  • Khấu trừ: một thuật ngữ dùng để chỉ việc giảm bớt số tiền bạn sẽ nhận hoặc phải trả. Thường được áp dụng trong các tình huống tài chính như lương, thuế, hoặc các khoản chi tiêu.
dụ sử dụng:
  1. Khấu trừ vào lương: Khi bạn làm việc, công ty sẽ khấu trừ một phần lương của bạn để đóng thuế. dụ: "Tháng này, lương của tôi 10 triệu, nhưng sau khi khấu trừ thuế, tôi chỉ nhận được 8 triệu."

  2. Khấu trừ vào kinh phí: Trong một dự án, nếu một số chi phí không cần thiết, ban quản lý có thể quyết định khấu trừ chúng từ kinh phí. dụ: "Chúng tôi sẽ khấu trừ các chi phí không hợp lý vào kinh phí dự án này."

Các cách sử dụng khác:
  • Khấu trừ thuế: Đây một cách sử dụng phổ biến, nói về việc giảm bớt số tiền thuế bạn phải trả. dụ: "Các khoản chi phí hợp lệ sẽ được khấu trừ thuế."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Trừ: từ có nghĩa tương tự, nhưng thường được dùng trong các ngữ cảnh không chính thức hoặc ít phức tạp hơn. dụ: "Tôi sẽ trừ đi số tiền này trong tổng chi phí."

  • Giảm: từ chỉ việc làm cho một cái đó ít đi, nhưng không cụ thể như "khấu trừ". dụ: "Chúng ta cần giảm chi phí trong tháng này."

Chú ý:
  • "Khấu trừ" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính, kế toán thuế. Nếu bạn sử dụng từ này trong các bối cảnh khác, có thể gây nhầm lẫn.
  • "Khấu trừ" có thể đi kèm với các từ khác như "thuế", "lương", "kinh phí" để làm ngữ cảnh.
Tóm lại:

"Khấu trừ" một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực tài chính, giúp chúng ta hiểu hơn về cách thức tính toán các khoản tiền trong các giao dịch hợp đồng.

  1. đgt. Bớt lại từng phần tiền nợ trong số tiền được hưởng: khấu trừ vào kinh phí từng quý khấu trừ vào lương.

Similar Spellings

Words Containing "khấu trừ"

Comments and discussion on the word "khấu trừ"